giả thác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả thác+
- (từ cũ; nghĩa cũ) make invented excuses for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả thác"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả thác":
giả thác giấy thiếc - Những từ có chứa "giả thác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 474